Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
façonner


[façonner]
ngoại động từ
đẽo thành hình, tạc thành hình
Façonner un bloc de marbre
đẽo một khối đá hoa thành hình
gia công
Façonner une pièce mécanique
gia công một bộ phận máy
(nông nghiệp) cày bừa
Façonner une terre pour la cultiver
cày bừa đất để trồng
(nghĩa bóng) đào luyện, dạy dỗ
Façonner l'esprit
đào luyện tinh thần
(từ cũ; nghĩa cũ) tập quen
Façonner à la discipline
tập quen kỉ luật
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) làm khách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.