famine
famine | ['fæmin] | | danh từ | | | nạn đói kém | | | to die of famine | | chết đói | | | sự khan hiếm | | | water famine | | sự hiếm nước | | | famine prices | | giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm) |
/'fæmin/
danh từ nạn đói kém to die of famine chết đói sự khan hiếm water famine sự hiếm nước famine prices giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)
|
|