Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fitch




fitch
[fit∫]
danh từ
da lông chồn putoa
bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn


/fitʃ/

danh từ
da lông chồn putoa
bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fitch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.