friendly
friendly | ['frendli] | | tính từ | | | thân mật, thân thiết, thân thiện | | | a friendly smile | | một nụ cười thân mật | | | to have friendly relations with one's neighbours | | có quan hệ thân mật với láng giềng của mình | | | Friendly Society | | hội ái hữu | | | a friendly match | | cuộc đấu giao hữu | | | thuận lợi, tiện lợi | | | a user-friendly computer system | | hệ thống máy điện toán tiện lợi cho người dùng | | | (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ | | | friendly lead | | | cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-đôn) |
/'frendli/
tính từ thân mật, thân thiết, thân thiện a friendly smile một nụ cười thân mật to have friendly relations with one's neighbours có quan hệ thân mật với láng giềng của mình Friendly Society hội ái hữu a friendly match cuộc đấu giao hữu thuận lợi, tiện lợi (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ !friendly lead cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-ddôn)
|
|