Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galloon




galloon
[gə'lu:n]
danh từ
dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa)


/gə'lu:n/

danh từ
dải trang sức (bằng vàng bạc hoặc lụa)

Related search result for "galloon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.