Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goods




goods
[gudz]
danh từ số nhiều
động sản; tài sản
stolen goods
tài sản bị lấy cắp
tài sản đem bán; hàng hoá
production of goods
sự sản xuất hàng hoá
cheap, expensive, low-quality, high-quality goods
hàng hoá rẻ, đắt, kém phẩm chất, chất lượng tốt
hàng hoá chở trên xe lửa (cũng) freight
a goods train
xe lửa chở hàng
to deliver the goods
hoàn thành sứ mạng, làm đúng những gì đã hứa
sb's goods and chattels
đồ dùng cá nhân
a nice piece of goods
(đùa cợt) một món khá xinh
to price one's goods out of the market
hét giá hàng của mình quá cao, đòi giá cắt cổ



hàng hoá
sportg., g. in stock hàng hiện có

/gudz/

danh từ số nhiều
của cải, động sản
hàng hoá, hàng
production of goods sự sản xuất hàng hoá
hàng hoá chở (trên xe lửa)
a goods train xe lửa chở hàng
by goods bằng xe lửa chở hàng !to deliver the goods
(xem) deliver !a nice little piece of goods
(đùa cợt) một món khá xinh

Related search result for "goods"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.