Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gá



verb
to pawn; to pledge
gá bạc to keep a gambling-house
gá nghĩa vợ chồng to get married

[gá]
động từ
to pawn; to pledge
gá bạc
to keep a gambling-house
gá nghĩa vợ chồng
to get married



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.