| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 gá   
 
 
    verb
   to pawn; to pledge     gá bạc   to keep a gambling-house     gá nghĩa vợ chồng   to get married
 
   | [gá] |    | động từ |  |   |   | to pawn; to pledge |  |   |   | gá bạc |  |   | to keep a gambling-house  |  |   |   | gá nghĩa vợ chồng |  |   | to get married |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |