deliverance
deliverance | [di'livərəns] | | danh từ | | | (deliverance from something) sự được giải thoát hoặc cứu nguy | | | they prayed for an early deliverance from captivity | | họ cầu nguyện cho sớm được giải thoát khỏi cảnh cầm tù |
/di'livərəns/
danh từ ( from) sự cứu nguy, sự giải thoát lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng (pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án
|
|