|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hairbreadth
hairbreadth![](img/dict/02C013DD.png) | ['heəbredθ] | | Cách viết khác: | | hair's breadth | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['heəzbredθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường tơ kẽ tóc; một li; một tí | | ![](img/dict/809C2811.png) | to have a hairbreadth escape; to escape by a hairbreadth | | ![](img/dict/633CF640.png) | suýt nữa thì bị tóm; may mà thoát được |
/'heəbredθ/ (hair's_breadth) /'heəzbredθ/
danh từ
đường tơ sợi tóc, một li, một tí by (within) a hairbreadth of dealth chỉ một tí nữa thì chết
tính từ
suýt nữa, tí xíu to have a hairbreadth escape suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
|
|
|
|