| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 hairbreadth   
 
 
 
   hairbreadth  | ['heəbredθ] |  |   | Cách viết khác: |  |   | hair's breadth |    | ['heəzbredθ] |    | danh từ |  |   |   | đường tơ kẽ tóc; một li; một tí |  |   |   | to have a hairbreadth escape; to escape by a hairbreadth |  |   |   | suýt nữa thì bị tóm; may mà thoát được |  
 
 
   /'heəbredθ/ (hair's_breadth)   /'heəzbredθ/ 
 
     danh từ 
    đường tơ sợi tóc, một li, một tí     by (within) a hairbreadth of dealth    chỉ một tí nữa thì chết 
 
     tính từ 
    suýt nữa, tí xíu     to have a hairbreadth escape    suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |