Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hap




hap
[hæp]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
việc ngẫu nhiên, việc tình cờ
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra


/hæp/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
việc ngẫu nhiên, việc tình cờ

nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.