harsh ![](images/dict/h/harsh.gif)
harsh![](img/dict/02C013DD.png) | [hɑ:∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thô, ráp, xù xì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chát (vị) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn |
/hɑ:ʃ/
tính từ
thô, ráp, xù xì
chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng)
chát (vị)
lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn
gay gắt; khe khắt, ác nghiệt, khắc nghiệt, cay nghiệt; nhẫn tâm, tàn nhẫn
|
|