iconic   
 
 
 
   iconic  | [ai'kɔnik] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng |  |   |   | theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn) |  
 
 
 
    hình, tượng, chân dung; sự lặp lại đúng
 
   /ai'kɔnik/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng 
    theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn) 
    | 
		 |