Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idée


[idée]
danh từ giống cái
ý niệm
L'idée du beau
ý niệm về cái đẹp
ý nghĩ, ý kiến; ý
Avoir les mêmes idées
có ý nghĩ như nhau
Chasser une idée de son esprit
đuổi một ý nghĩ ra khỏi đầu
C'est une bonne idée
đó là một ý kiến hay
Donner une idée de qqch
cho ý kiến về vấn đề gì
Défendre ses idées
bảo vệ ý của mình
ý định
Changer d'idée
đổi ý định
Suivre son idée
theo ý định của mình
Il me vient une idée
tôi vừa có một ý định
tư tưởng
Idées politiques
tư tưởng chính trị
Des idées noires
những tư tưởng đen tối
à son idée
theo ý mình
avoir de la suite dans les idées
(thân mật) kiên nhẫn, kiên trì
avoir l'idée de
có ý định
avoir une haute idée de soi
rất tự phụ, rất kiêu kì
donner des idées à quelqu'un
(thân mật) gợi tình dục cho ai
donner une idée d'une chose
cho người ta hiểu qua về một vấn đề
en idée
trong trí tưởng tượng
idée fixe
định kiến
n'avoir pas la première idée d'une chose
không hiểu tí gì về một việc
se faire des idées
có những ý nghĩ sai lầm viển vông (về việc gì)
se faire une idée de
quan niệm sơ sơ về
une idée de
(thân mật) một chút ít



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.