|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immusical
immusical | [i'mju:zikəl] | | Cách viết khác: | | unmusical |  | [ʌn'mju:zikəl] | |  | như unmusical |
/'ʌn'mju:zikəl/
tính từ
không có tính chất nhạc, không du dương unmusical sound âm thanh không du dương
không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc
|
|
|
|