Chuyển bộ gõ


Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
cerise



cerise UK US [səˈriːs] adjective , noun uncountable
(having) a dark reddish pink colour
Thesaurus+: ↑Less common colours ↑Common colours

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cerise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.