|
Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
cerise
cerise UK US [səˈriːs] adjective , noun uncountable (having) a dark reddish pink colour Thesaurus+: ↑Less common colours ↑Common colours
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cerise"
|
|