Chuyển bộ gõ


Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
positiveness



positiveness UK US UK [ˈpɒz.ə.tɪv.nəs] US [ˈpɑː.zə.t ̬ɪv-] noun uncountable

Thesaurus+: ↑Confidence and self-assurance ↑Showing arrogance and conceit
Main entry: positivederived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.