Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
offset



offset

(programming)   An index or position in an array, string, or block of memory usually a non-negative integer.

E.g. the Perl function splice(ARRAY, OFFSET, LENGTH, LIST) replaces LENGTH elements starting at index OFFSET in array with LIST, where offset zero means the start of the array.

For an Intel x86 processor with a segmented address space the offset is the position of a byte relative to the start of the segment.

Last updated: 2004-02-27



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "offset"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.