Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
doughy


/'doui/

tính từ

mềm nhão (như bột nhào)

chắc không nở (bánh)

bềnh bệch (da mặt)

đần, đần độn (người)


Related search result for "doughy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.