Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absorbed




absorbed
[əb'sɔ:bd]
tính từ
miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú
with absorbed interest
chú ý miệt mài; say mê thích thú


/əb'sɔ:bd/

tính từ
miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú
with absorbed interest chú ý miệt mài; say mê thích thú

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "absorbed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.