Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accelerator





accelerator
[ək'seləreitə]
danh từ
người làm tăng tốc độ
máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)
high-frequency accelerator
máy gia tốc tần cao
(hoá học) chất gia tốc
(sinh vật học) dây thần kinh gia tốc



(Tech) bộ gia tốc, bộ tăng tốc

/æk'seləreitə/

danh từ
người làm tăng tốc độ
máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)
high-frequency accelerator máy gia tốc tầng cao
(hoá học) chất gia tốc
(sinh vật học) dây thần kinh gia tốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accelerator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.