Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquisitive




acquisitive
[ə'kwizitiv]
tính từ
thích trữ của, hám lợi
có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội


/ə'kwizitiv/

tính từ
thích trữ của, hám lợi
có thể học hỏi, có khả năng tiếp thu, có khả năng lĩnh hội

Related search result for "acquisitive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.