ammunition 
ammunition | [,æmju'ni∫n] |  | danh từ | |  | đạn dược | |  | ammunition belt | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) băng đạn | |  | ammunition depot | | kho đạn | |  | ammunition factory | | xưởng đúc đạn | |  | ammunition waggon | | toa chở đạn dược | |  | (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa) | |  | (sử học) quân trang quân dụng | |  | ammunition boots | | giày quân dụng | |  | ammunition bread | | bánh quân dụng | |  | ammunition leg | | (thông tục) chân gỗ, chân giả |  | ngoại động từ | |  | cung cấp đạn dược |
/,æmju'niʃn/
danh từ
đạn dược
định ngữ
(thuộc) đạn dược ammunition belt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn ammunition hòm đạn ammunition depot kho đạn ammunition factory xưởng đúc đạn ammunition waggon toa chở đạn dược
(nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
(sử học) quân trang quân dụng amminition boots giày quân dụng ammunition bread bánh quân dụng ammunition leg (thông tục) chân gỗ, chân giả
ngoại động từ
cung cấp đạn dược
|
|