Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaphrodisiac




danh từ
(y học) thuốc làm mất tình dục

tính từ
không có tình dục



anaphrodisiac
[,ænæfrə'diziæk]
danh từ
(y học) thuốc làm mất tình dục
tính từ
không có tình dục


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.