Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angularity




angularity
[,æηgju'læriti]
Cách viết khác:
angularness
['æηgjulənis]
danh từ
sự có góc, sự thành góc
sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)
tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)


/,æɳgju'læriti/ (angularness) /'æɳgjulənis/

danh từ
sự có góc, sự thành góc
sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt)
tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng...)

Related search result for "angularity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.