![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɑ:gju:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to argue with somebody about / over something) diễn đạt một ý kiến đối lập; trao đổi những lời lẽ giận dữ; cãi nhau; tranh cãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the couple next door are always arguing |
| cặp vợ chồng ben cạnh cãi nhau suốt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't argue with your mother |
| đừng cãi lại mẹ mày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we argue with the waiter about the price of the meal |
| chúng tôi tranh cãi với người hầu bàn về giá tiền bữa ăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to argue for / against something) đưa ra lý lẽ ủng hộ hoặc chống lại cái gì để thuyết phục ai; biện luận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he argues convincingly |
| anh ta biện luận nghe rất thuyết phục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to argue for the right to strike |
| biện luận ủng hộ quyền bãi công |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to argue something away |
| lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàn cãi (cái gì); tranh luận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the lawyers argue the case for hours |
| các luật sư tranh luận hàng giờ về vụ kiện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to argue somebody into / out of doing something) thuyết phục ai làm/đừng làm điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to argue the toss |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cãi lại, phản đối |