gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
sackcloth and ashes
dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc
danh từ
(thực vật học) cây tần bì
the Ashes
giải thưởng tượng trưng trao cho đội thắng cuộc sau một loạt trận đấu crickê giữa Anh và úc
/æʃ/
danh từ ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá) to reduce (burn) something to ashes đốt vật gì thành tro (số nhiều) tro hoả táng !to lay in ashes đốt ra tro, đốt sạch !to turn to dust and ashes tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)