|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biennially
phó từ
hai năm một lần
biennially![](img/dict/02C013DD.png) | [bai'eniəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hai năm một lần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | these pilgrimages are biennially held under the auspices of Ministry of Commerce and Tourism | | các cuộc hành hương này được tổ chức hai năm một lần dưới sự bảo trợ của Bộ thương mại và du lịch |
|
|
|
|