Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dive



/daiv/

danh từ

sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn

(hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)

(hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)

sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi

sự thọc tay vào túi

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)

chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh

cửa hàng ở tầng hầm (thường bán một số hàng đặc biệt)

    an oyster dive cửa hàng bán sò ở tầng hầm

nội động từ

nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn

(hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)

(hàng hải) lặn (tàu ngầm)

lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất

    to dive into the bushes thình lình biến mất trong bụi rậm

( into) thọc tay vào (túi, nước...)

    to dive into one's pocket thọc tay vào túi

( into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.