Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bo-tree




bo-tree
['boutri:]
danh từ
cây đa bồ đề (nơi Phật chứng quả bồ đề)


/'boutri:/

danh từ
cây đa bồ đề (nơi Phật chứng quả bồ đề)

Related search result for "bo-tree"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.