Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bounded



bị chặn
almost b. hầu bị chặn
essentially b. (giải tích) bị chặn thực sự, bị chặn cốt yếu, bị chặn hầu khắp nơi
totally b. hoàn toàn bị chặn
uniformyli b. bị chặn đều

Related search result for "bounded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.