breadth
breadth![](img/dict/02C013DD.png) | [bredθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bề ngang, bề rộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khổ (vải) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a breadth of view | | quan điểm rộng rãi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to a hair's breadth | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng, chính xác |
chiều rộng
/bredθ/
danh từ
bề ngang, bề rộng
khổ (vải)
sự rông rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...) of view quan điểm rộng rãi !to a hair's breadth
đúng, chính xác
|
|