Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brunch




brunch
[brʌnt∫]
danh từ
(từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một)


/brʌntʃ/

danh từ
(từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một)

Related search result for "brunch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.