caducity
caducity | [kə'dju:siti] |  | danh từ | |  | thời kỳ già cỗi | |  | tính hư nát | |  | (thực vật học) tính sớm rụng (lá) | |  | tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn |
/kə'dju:siti/
danh từ
thời kỳ già cỗi
tính hư nát
(thực vật học) tính sớm rụng (lá)
tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn
|
|