caricature
caricature | ['kærikətjuə] |  | danh từ | |  | tranh biếm hoạ | |  | to draw a caricature of a statesman | | vẽ biếm hoạ một chính khách | |  | he does very funny caricatures of all his friends | | anh ta nhái kiểu tất cả các bạn mình một cách rất ngộ nghĩnh | |  | nghệ thuật tranh biếm hoạ |  | ngoại động từ | |  | vẽ biếm hoạ, châm biếm |
/,kærikə'tjuə/
danh từ
lối vẽ biếm hoạ
tranh biếm hoạ
ngoại động từ
vẽ biếm hoạ
|
|