Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rémunérer


[rémunérer]
ngoại động từ
trả công, trả thù lao
Rémunérer quelqu'un pour son travail
trả công công việc làm cho ai
Rémunérer un travail
trả công một việc làm
Travail bien rémunéré
việc làm được trả công cao
(từ cũ, nghĩa cũ) thưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.