Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carsick




tính từ
buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy



carsick
['kɑ:sik]
tính từ
buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carsick"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.