Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catena




catena
[kə'ti:nə]
danh từ
dây, loạt, dãy



(Tech) xâu chuỗi, kết bộ (d)

/kə'ti:nə/

danh từ
dây, loạt, dãy

Related search result for "catena"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.