Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cater




cater
['keitə]
nội động từ
cung cấp thực phẩm, lương thực
phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
this programme caters for the masses
chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng


/'keitə/

nội động từ
cung cấp thực phẩm, lương thực
phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
this programme caters for the masses chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cater"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.