Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ceric




tính từ
(hoá học) có yếu tố xêri



ceric
['serik ; 'siərik]
tính từ
(hoá học) có yếu tố xêri


Related search result for "ceric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.