chest ![](images/dict/c/chest.gif)
chest![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫est] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rương, hòm, tủ, két | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tea chest | | tủ chè | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a medicine chest | | tủ thuốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tool chest | | hòm đựng dụng cụ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a carpenter's chest | | hòm đồ thợ mộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tủ com mốt ((cũng) chest of drawers) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a hairy chest | | một bộ ngực lông lá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | what size are you round the chest? | | vòng ngực của anh cỡ bao nhiêu? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chest pains | | chứng đau ngực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chest cold | | chứng cảm lạnh ngực phổi | | ![](img/dict/809C2811.png) | to get something off one's chest | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói hết điều gì ra (không để bụng) |
/tʃest/
danh từ
rương, hòm, tủ, két a medicine chest tủ thuốc a carpenter's chest hòm đồ thợ mộc
tủ com mốt ((cũng) chest of drawers)
ngực !to get something off one's chest
nói hết điều gì ra không để bụng
|
|