chit
chit | [t∫it] |  | danh từ | |  | mầm, manh nha | |  | đứa bé, đứa trẻ, trẻ con | |  | người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ | |  | a chit of a girl | |  | con ranh con, con oắt con |  | danh từ + Cách viết khác: (chitty) |  | ['t∫iti] | |  | một lá thư ngắn | |  | giấy biên nhận số tiền nợ (uống rượu ở nhà hàng chẳng hạn) | |  | farewell chit | |  | (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép |
/tʃit/
danh từ
đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ !a chit of a girl
con ranh con, con oắt con
danh từ
mầm, manh nha
danh từ (chitty) /'tʃiti/
giấy phép
giấy chứng nhận, chứng chỉ
phiếu thanh toán
giấy biên nhận, giấy biên lai
thư ngắn !farewell chit
(quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
|
|