chit
chit![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫it] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mầm, manh nha | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứa bé, đứa trẻ, trẻ con | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | a chit of a girl | | ![](img/dict/633CF640.png) | con ranh con, con oắt con | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ + Cách viết khác: (chitty) | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫iti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một lá thư ngắn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy biên nhận số tiền nợ (uống rượu ở nhà hàng chẳng hạn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | farewell chit | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép |
/tʃit/
danh từ
đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ !a chit of a girl
con ranh con, con oắt con
danh từ
mầm, manh nha
danh từ (chitty) /'tʃiti/
giấy phép
giấy chứng nhận, chứng chỉ
phiếu thanh toán
giấy biên nhận, giấy biên lai
thư ngắn !farewell chit
(quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
|
|