clade
danh từ (sinh vật học)
môt nhánh gai nối
đơn vị huyết thống đơn tố
nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung
clade | ['kleid] |  | danh từ (sinh vật học) | |  | môt nhánh gai nối | |  | đơn vị huyết thống đơn tố | |  | nhóm động vật hay thực vật phát triển từ một tổ tiên chung |
|
|