pounder
pounder | ['paundə] | | danh từ | | | vật nặng 1 pao | | | vật nặng bằng một số pao cụ thể; súng bắn đạn nặng một số pao xác định | | | a three pounder | | một con 3 pao (con cá nặng 3 pao) | | | a twelve pounder | | đại bác 12 pao (tức là đại bác bắn đạn nặng 12 pao) | | | vật trị giá bao nhiêu bảng Anh; người có bao nhiêu bảng Anh; giấy bạc bao nhiêu bảng Anh | | | a ten pounder | | tờ mười bảng Anh | | | cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã |
/'paundə/
danh từ ((thường) ở từ ghép, đi với từ chỉ số lượng) vật cân nặng bao nhiêu pao a twelve pounder đại bác bắn đạn nặng 13 pao vật trị giá bao nhiêu bảng Anh người có bao nhiêu bảng Anh giấy bạc bao nhiêu bảng Anh a ten pounder tờ mười bảng Anh
danh từ cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã
|
|