Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clock-watching




danh từ
sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ



clock-watching
['klɔk,wɔt∫iη]
danh từ
sự sốt ruột xem đồng hồ để đợi giờ nghỉ


Related search result for "clock-watching"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.