curare
curare | [kju'rɑ:ri] | | | Cách viết khác: | | | woorali |  | [wu:'rɑ:li] | | |  | woorara |  | [wu:'rɑ:rə] |  | danh từ | | |  | nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ) |
/kju'rɑ:ri/ (woorali) /wu:'rɑ:li/ (woorara) /wu:'rɑ:rə/
danh từ
nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)
|
|