curb ![](images/dict/c/curb.gif)
curb![](img/dict/02C013DD.png) | [kə:b] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây cằm (ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put (keep) a curb on one's anger | | kiềm chế cơn giận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như kerb | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiềm chế, nén lại; hạn chế | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to curb one's anger | | nén giận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...) |
/kə:b/
danh từ
dây cằm (ngựa)
sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế to put (keep) a curb on one's anger kiềm chế cơn giận
bờ giếng, thành giếng; lề đường
(thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)
ngoại động từ
buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm
kiềm chế, nén lại; hạn chế to curb one's anger nén giận
xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)
|
|