Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subdue




subdue
[səb'dju:]
ngoại động từ
chinh phục, khuất phục; đánh bại
to subdue nature
chinh phục thiên nhiên
to subdue one's enemy
đánh bại kẻ thù
nén (dục vọng..); làm dịu bớt, làm hạ bớt (nhất là cảm xúc)
to subdue one's passions
nén dục vọng của mình
subdued light
ánh sáng dịu
subdued manners
cách cư xử dịu dàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)


/səb'dju:/

ngoại động từ
chinh phục, khuất phục; nén
to subdue nature chinh phục thiên nhiên
to subdue one's enemy chinh phục kẻ thù
to subdue one's passions nén dục vọng của mình
((thường) động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi
subdued light ánh sáng dịu
subdued manners cách cư xử dịu dàng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subdue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.