 | [di'gri:] |
 | danh từ |
| |  | (viết tắt) là deg đơn vị đo nhiệt; độ |
| |  | water freezes at 32 degrees Farenheit or zero/nought degree Celsius |
| | nước đóng băng ở 32 độ Farenheit hoặc zêrô độ Celsius |
| |  | mức độ, trình độ |
| |  | to some/a certain degree |
| | đến mức độ nào đó |
| |  | to what degree was he involved in the crime? |
| | nó dính líu vào tội ác này đến mức nào? |
| |  | she has also been affected, but to a lesser degree |
| | cô ta cũng bị ảnh hưởng, nhưng ở mức độ ít hơn |
| |  | she shows a high degree of skill in her work |
| | cô ta tỏ rõ trình độ kỹ năng cao trong công việc |
| |  | he was not in the slightest degree interested |
| | anh ta chẳng hề quan tâm chút nào cả |
| |  | by degrees |
| | từ từ, dần dần |
| |  | by degrees their friendship grew into love |
| | dần dần tình bạn của họ đã biến thành tình yêu |
| |  | mức trong một cung bậc nghiêm ngặt |
| |  | murder in the first degree; first-degree murder |
| | vụ giết người cấp một (thuộc loại nghiêm trọng nhất ở Hoa Kỳ) |
| |  | third-degree burns |
| | vết bỏng cấp 3 (rất nghiêm trọng) |
| |  | địa vị trong xã hội |
| |  | people of high/low degree |
| | những người có địa vị cao/thấp |
| |  | học vị; bằng cấp |
| |  | to take a degree in law/a law degree |
| | tốt nghiệp trường luật |
| |  | the degree of Master of Arts (MA) |
| | bằng Thạc sĩ ngữ văn |
| |  | honorary degree |
| | học vị danh dự |
| |  | đơn vị đo góc; độ |
| |  | an angle of 90 degrees |
| | góc 90 độ (góc vuông) |
| |  | 32 degrees in the shade |
| | 32 độ trong bóng râm |
| |  | one degree of latitude |
| | một độ vĩ (khoảng 60 dặm) |
| |  | (toán học) bậc |
| |  | degree of polynomial |
| | bậc của đa thức |
| |  | an equation of the third degree |
| | phương trình bậc ba |
| |  | (ngôn ngữ học) cấp |
| |  | degrees of comparison |
| | các cấp so sánh |
| |  | superlative degree |
| | cấp cao nhất |
| |  | forbidden (prohibited) degrees |
| |  | (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau |
| |  | to put through the third degree |
| |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai |
| |  | a degree |
| |  | rất |
| |  | the film was boring to a degree |
| | bộ phim xem rất chán |
| |  | to the nth degree |
| |  | xem nth |