demote
demote![](img/dict/02C013DD.png) | [di'mout] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to demote somebody from something to something) hạ ai xuống một cấp hoặc một bậc thấp hơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was demoted from sergeant to corporal | | nó bị giáng cấp từ trung sĩ xuống hạ sĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho xuống lớp dưới học |
/di'mout/
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
cho xuống lớp
|
|