detection
detection | [di'tek∫n] | | danh từ | | | sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá, sự phát hiện | | | sự nhận thấy, sự nhận ra | | | (rađiô) sự tách sóng |
(vật lí) sự phát hiện error d. phát hiện sai
/di'tekʃn/
danh từ sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra sự nhận thấy, sự nhận ra (rađiô) sự tách sóng
|
|